--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
chớ chi
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
chớ chi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chớ chi
+
như phải chi
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chớ chi"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"chớ chi"
:
chiếu chỉ
chớ chi
chữ chi
Lượt xem: 415
Từ vừa tra
+
chớ chi
:
như phải chi
+
chung thủy
:
Loyal, faithfulngười vợ chung thủya faithful wifetình bạn chung thủyloyal friendship
+
quái dị
:
strange; monstrous ; pecular
+
bồ bịch
:
Bamboo baskets and other rice containers
+
chếch
:
Slanted, a little obliquechếch về bên trái một chúta little slanted toward the left